Có 2 kết quả:
子层 zǐ céng ㄗˇ ㄘㄥˊ • 子層 zǐ céng ㄗˇ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lớp sau, cấp sau, cấp nhỏ hơn, cấp con
Từ điển Trung-Anh
sublayer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lớp sau, cấp sau, cấp nhỏ hơn, cấp con
Từ điển Trung-Anh
sublayer
Bình luận 0